Tiêu chuẩn về Chất Liệu Inox: Inox 304: Tiêu chuẩn: ASTM A403/A403M-20 Hóa học: C ≤ 0.08%, Mn ≤ 2.00%, P ≤ 0.045%, S ≤ 0.030%, Si ≤ 0.75%, Ni 8-10.5%, Cr 18-20% Inox 316: Tiêu chuẩn: ASTM A403/A403M-20 Hóa học: C ≤ 0.08%, Mn ≤ 2.00%, P ≤ 0.045%, S ≤ 0.030%, Si ≤…

Mô tả

Phụ kiện inox 201, 304, và 316

Phụ kiện inox 201, 304, và 316 là những thành phần chính trong việc kết nối và lắp đặt hệ thống ống inox trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Với tính chất chống ăn mòn và độ bền cao, chúng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cao.

Phụ kiện inox 201, với thành phần hợp kim thấp, thường được sử dụng trong các ứng dụng nhẹ và nơi mà chi phí là một yếu tố quan trọng. Inox 304, với tính chất chống ăn mòn và độ bóng bền, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành thực phẩm và y tế. Inox 316, có khả năng chống ăn mòn cao, thường được lựa chọn cho các môi trường khắc nghiệt như ngành hóa chất và năng lượng.

Các phụ kiện bao gồm nhiều loại như nút nối, chân nối, van, mặt bích, và ống kết nối. Việc lựa chọn loại inox phù hợp giúp đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống ống, đồng thời đáp ứng yêu cầu đặc biệt của từng ngành công nghiệp.

Thành phần hóa học

Thành phần của inox 316 (SUS316) có thành phần Niken trên 10% và Mangan 2%, của inox 304 (SUS304) có thành phần Niken trên 8% và Mangan chỉ 2%. So với các loại inox khác như dòng INOX series  200 và 400.

Mác thép Carbon Mangan Phốt pho Lưu huỳnh Silic Chrome Niken Molypden Các nguyên tố khác
(C) (Mn) (P) (S) (Si) (Cr) (Ni) (Mo)
SUS 304 0.08max 2 0.045 0.03 1 17 8
19 10
SUS 316 0.08max 2 0.045 0.03 1 16 10 2
18 14 3
SUS 316L 0.03max 2 0.045 0.03 1 16 10 2
18 14 3

Chính vì thế mà khi hắc đến inox, người ta thường nhắc đến loại mác inox 304 (SUS304) và mác inox 316 (SUS316). Do đặc thù thành phần cấu tạo inox 304 inox 316 có tính ứng dụng cao nên sản lượng của mác inox này được sử dụng nhiều trong sản xuất hiện nay.

Ngoài thép không gỉ inox 304, SUS316, còn có inox 304L, inox 316L – là loại chứa hàm lượng carbon thấp (L là chữ viết tắt của Low *). Đối với những sản phẩm được gia công bằng cách hàn, ứng dụng của chúng là khá cao vì giúp tránh được sự xói mòn ở những mối hàn đó.

Thường khách hàng sẽ thắc mắc tại sao inox 316, inox 304 lại có giá thành cao, và câu trả lời đó đã được giải đáp ở trên, bởi trong cấu tạo thành phần hóa học của chúng, lượng niken chiếm trên 8-14%. Do đó giá thành của SUS 316, SUS 304 cao hơn hẳn so với các loại inox khác như inox 201, inox430, inox 420, inox 410…

Dưới đây là một số loại phụ kiện inox phổ biến trong các loại inox khác nhau như inox 201, 304, và 316:

  1. Nối ren (Threaded Fittings):

    • Chân nối (Elbow)
    • Nút nối (Tee)
    • Mắt nối (Union)
  2. Nối hàn (Welded Fittings):

    • Van hàn (Welded Valve)
    • Cút hàn (Welded Cap)
  3. Nối xoắn (Threaded Unions):

    • Unions ren xoắn (Threaded Unions)
    • Mặt bích xoắn (Threaded Flanges)
  4. Nối mặt bích (Flanged Fittings):

    • Mặt bích (Flanges)
    • Mặt bích mù (Blind Flanges)
  5. Nối nhanh (Quick Connect Fittings):

    • Kẹp nối nhanh (Quick Clamp Fittings)
    • Kết nối nhanh xoắn (Quick Connect Unions)
  6. Nối xoắn nhanh (Quick Connect Unions):

    • Phụ kiện kết nối xoắn (Quick Connect Accessories)
    • Dây đàn hồi nhanh (Quick Connect Springs)
  7. Van điều khiển (Control Valves):

    • Van điều khiển cầu (Ball Control Valves)
    • Van điều khiển cổng (Gate Control Valves)
  8. Phụ kiện khác:

    • Bulon và ốc vít inox
    • Kẹp và giá đỡ inox
    • Dây cáp và bu-lông thả inox
    • Bản lề và khóa cửa inox
    • Ống và mặt bích inox

Mỗi loại inox (201, 304, 316) sẽ được sử dụng phù hợp với yêu cầu cụ thể của ứng dụng, đặc biệt là về khả năng chống ăn mòn và độ bền trong môi trường khác nhau.

Thông tin tiêu chuẩn hàng phụ kiện inox

  • Thông tin tiêu chuẩn cho phụ kiện inox thường được xác định bởi các tiêu chuẩn và quy định của ngành công nghiệp và các tổ chức quốc tế. Dưới đây là một số thông tin tiêu chuẩn chung:
    1. Tiêu chuẩn về Chất Liệu Inox:

      • Inox 304:
        • Tiêu chuẩn: ASTM A403/A403M-20
        • Hóa học: C ≤ 0.08%, Mn ≤ 2.00%, P ≤ 0.045%, S ≤ 0.030%, Si ≤ 0.75%, Ni 8-10.5%, Cr 18-20%
      • Inox 316:
        • Tiêu chuẩn: ASTM A403/A403M-20
        • Hóa học: C ≤ 0.08%, Mn ≤ 2.00%, P ≤ 0.045%, S ≤ 0.030%, Si ≤ 0.75%, Ni 10-14%, Cr 16-18%, Mo 2-3%
      • Inox 201:
        • Tiêu chuẩn: ASTM A403/A403M-20
        • Hóa học: C ≤ 0.15%, Mn ≤ 5.50-7.50%, P ≤ 0.060%, S ≤ 0.030%, Si ≤ 1.00%, Ni 3.5-5.5%, Cr 16-18%, N ≤ 0.25%
    2. Tiêu chuẩn Kích Thước và Hình Dạng:

      • Tiêu chuẩn ANSI B16.9: Dành cho các phụ kiện hàn và nối ren.
      • Tiêu chuẩn MSS SP-43: Cung cấp các yêu cầu về đối mặt của các phụ kiện.
    3. Tiêu chuẩn Chất Lượng và Kiểm Tra:

      • Tiêu chuẩn ASTM E112-13: Chỉ định các phương pháp kiểm tra hạt lớn của kết cấu tinh thể inox.
      • Tiêu chuẩn ASTM E354-16: Xác định phương pháp kiểm tra hạt nhỏ của kết cấu tinh thể inox.
    4. Tiêu chuẩn Chống ăn Mòn:

      • Tiêu chuẩn ASTM G48-11: Đánh giá khả năng chống ăn mòn của inox.

Đánh giá Phụ Kiện Hàn, Đúc Inox 201 304 316

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Phụ Kiện Hàn, Đúc Inox 201 304 316
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    đã mua