Thông tin tiêu chuẩn hàng lap inox Mác thép: SUS 304, 304L, 316, 316L, 430, 410, 490, 210 Tiêu chuẩn: ,ASTM, JIS, AISI. Xuất xứ: Châu Âu, Malaysia, Ấn Độ, Hàn Quốc, Đài Loan, Việt Nam. Trung Quốc Bề mặt: BA, 2B, 2D, HL, No4, No1 phi:Từ 3.0-500mm Chiều dài: tiều dài tiêu chuẩn 4000/6000mm…

Mô tả

Giới thiệu

Vuông đặc inox 201, 304, 316 là các loại thép không gỉ có chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Inox 201 có tính chống ăn mòn và độ bền cao, phù hợp cho các ứng dụng thông thường. Inox 304 là loại thép không gỉ phổ biến nhất, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau. Inox 316 có hàm lượng molypden cao, tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt như nước biển hay các hóa chất ăn mòn mạnh. Tất cả đều có hình dạng vuông đặc, cung cấp sự bền bỉ và độ cứng vượt trội.

Thành phần hóa học

Thành phần của inox 316 (SUS316) có thành phần Niken trên 10% và Mangan 2%, của inox 304 (SUS304) có thành phần Niken trên 8% và Mangan chỉ 2%. So với các loại inox khác như dòng INOX series  200 và 400.

Mác thép Carbon Mangan Phốt pho Lưu huỳnh Silic Chrome Niken Molypden Các nguyên tố khác
(C) (Mn) (P) (S) (Si) (Cr) (Ni) (Mo)
SUS 304 0.08max 2 0.045 0.03 1 17 8
19 10
SUS 316 0.08max 2 0.045 0.03 1 16 10 2
18 14 3
SUS 316L 0.03max 2 0.045 0.03 1 16 10 2
18 14 3

Chính vì thế mà khi hắc đến inox, người ta thường nhắc đến loại mác inox 304 (SUS304) và mác inox 316 (SUS316). Do đặc thù thành phần cấu tạo inox 304 inox 316 có tính ứng dụng cao nên sản lượng của mác inox này được sử dụng nhiều trong sản xuất hiện nay.

Ngoài thép không gỉ inox 304, SUS316, còn có inox 304L, inox 316L – là loại chứa hàm lượng carbon thấp (L là chữ viết tắt của Low *). Đối với những sản phẩm được gia công bằng cách hàn, ứng dụng của chúng là khá cao vì giúp tránh được sự xói mòn ở những mối hàn đó.

Thường khách hàng sẽ thắc mắc tại sao inox 316, inox 304 lại có giá thành cao, và câu trả lời đó đã được giải đáp ở trên, bởi trong cấu tạo thành phần hóa học của chúng, lượng niken chiếm trên 8-14%. Do đó giá thành của SUS 316, SUS 304 cao hơn hẳn so với các loại inox khác như inox 201, inox430, inox 420, inox 410…

Ứng dụng của các loại thép không gỉ như inox 201, 304 và 316

Ứng dụng của các loại thép không gỉ như inox 201, 304 và 316 rất đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chống ăn mòn, chống ố vàng, và khả năng chống nhiệt độ cao. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của chúng:

  1. Inox 201:

    • Ứng dụng chung: Inox 201 thường được sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng, đồ dùng bếp, và một số ứng dụng trong xây dựng.
    • Ngành công nghiệp thực phẩm: Bởi vì có khả năng chống ăn mòn tốt, nó được sử dụng cho các bồn chứa thực phẩm và các thiết bị liên quan.
  2. Inox 304:

    • Ngành công nghiệp thực phẩm và y tế: Thường được sử dụng trong sản xuất thiết bị y tế, ống dẫn thực phẩm, và các thiết bị trong ngành thực phẩm.
    • Kiến trúc và xây dựng: Inox 304 thường được sử dụng cho cổng, lan can, đèn trang trí, và các công trình kiến trúc khác.
  3. Inox 316:

    • Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí: Với khả năng chống ăn mòn cao, Inox 316 được ưa chuộng trong sản xuất thiết bị hóa chất, bồn chứa hóa chất và trong ngành dầu khí.
    • Ngành công nghiệp hàng hải: Do khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường muối nước, nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất tàu biển và các thiết bị hàng hải khác.

Ứng dụng vuông đặc inox 304 316 trong xây dựng, công nghiệp, sản xuất

Inox 304 và 316 là hai loại thép không gỉ chất lượng cao, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng, công nghiệp và sản xuất. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của ống vuông đặc inox 304 và 316:

  1. Xây dựng:

    • Các công trình kiến trúc: Ống vuông đặc inox được sử dụng để làm cột, dầm, lan can, cầu thang và các thành phần kiến trúc khác trong các công trình xây dựng như nhà ở, cầu, và tòa nhà thương mại.
  2. Công nghiệp:

    • Dụng cụ và thiết bị: Inox 304 và 316 thường được sử dụng để sản xuất các dụng cụ và thiết bị trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, thực phẩm và các ngành công nghiệp khác do khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
  3. Sản xuất và chế tạo:

    • Sản xuất thiết bị: Ống vuông inox thường được sử dụng để làm các thành phần của máy móc, thiết bị sản xuất, và các hệ thống dẫn động trong quá trình sản xuất.
  4. Chế tạo ô tô:

    • Hệ thống dẫn động và phụ kiện: Inox 304 và 316 được sử dụng để chế tạo các thành phần của hệ thống dẫn động ô tô, bao gồm ống xả, ống nước làm mát, và các bộ phận khác.
  5. Ngành thực phẩm và y tế:

    • Thiết bị chế biến thực phẩm: Inox là lựa chọn phổ biến cho việc chế biến và lưu trữ thực phẩm do khả năng chống ăn mòn và không tạo ra các chất gây ô nhiễm.
  6. Hệ thống dẫn nước và xử lý nước:

    • Ống dẫn nước: Inox 304 và 316 thường được sử dụng để sản xuất các ống dẫn nước trong hệ thống cấp nước và xử lý nước.
  7. Năng lượng tái tạo:

    • Hệ thống năng lượng mặt trời: Inox được sử dụng để làm các bộ phận trong hệ thống năng lượng mặt trời, như ống dẫn nước nóng.
  8. Môi trường biển:

    • Thiết bị dưới nước: Ứng dụng inox 316 thường được sử dụng trong môi trường biển do khả năng chống ăn mòn cao, giúp chống lại ảnh hưởng của muối và nước biển.

Ứng dụng của ống vuông đặc inox 304 và 316 trong các lĩnh vực này phản ánh khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, và độ bền cao của chúng, làm cho chúng trở thành vật liệu lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Thông tin tiêu chuẩn hàng Vuông đặc inox

  • Mác thép: SUS 304, 304L, 316, 316L, 430, 410, 490, 210
  • Tiêu chuẩn: ,ASTM, JIS, AISI.
  • Xuất xứ: Châu Âu, Malaysia, Ấn Độ, Hàn Quốc, Đài Loan, Việt Nam. Trung Quốc
  • Bề mặt: BA, 2B, 2D, HL, No4, No1
  • phi:Từ 3.0-500mm
  • Chiều dài: tiều dài tiêu chuẩn 4000/6000mm
  • Ứng dụng:Trang trí nội thất, cầu thang lang can, gia dụng, bồn bể, đóng tàu, thủy sản, thực phẩm, cách nhiệt

Đánh giá Vuông Đặc Inox 201 304 316

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Vuông Đặc Inox 201 304 316
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    đã mua